中文 Trung Quốc
對半
对半
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa
50-50
tăng gấp đôi
對半 对半 phát âm tiếng Việt:
[dui4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
half-and-half
50-50
to double
對口 对口
對口型 对口型
對口徑 对口径
對口詞 对口词
對句 对句
對味兒 对味儿