中文 Trung Quốc
  • 對口相聲 繁體中文 tranditional chinese對口相聲
  • 对口相声 简体中文 tranditional chinese对口相声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • truyện tranh xuyên âm
  • chính thức hoá hộp thoại truyện tranh giữa hai đứng lên truyện tranh: dẫn vai trò 逗哏 [dou4 gen2] và mùa thu-guy 捧哏 [peng3 gen2]
對口相聲 对口相声 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 kou3 xiang4 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • comic crosstalk
  • formalized comic dialog between two stand-up comics: leading role 逗哏[dou4 gen2] and fall-guy 捧哏[peng3 gen2]