中文 Trung Quốc
對勁兒
对劲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 對勁|对劲 [dui4 jin4]
對勁兒 对劲儿 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jin4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 對勁|对劲[dui4 jin4]
對半 对半
對口 对口
對口型 对口型
對口相聲 对口相声
對口詞 对口词
對句 对句