中文 Trung Quốc
封禁
封禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị Cấm
封禁 封禁 phát âm tiếng Việt:
[feng1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
forbidden
封網 封网
封蓋 封盖
封號 封号
封裝塊 封装块
封裹 封裹
封邑 封邑