中文 Trung Quốc- 封網
- 封网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đóng dấu một mạng lưới (ví dụ như trong quần vợt)
- để chặn (một mạng lưới)
- Kiểm duyệt Internet
封網 封网 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to seal a net (e.g. in tennis)
- to block (a network)
- Internet censorship