中文 Trung Quốc
封號
封号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu đề cấp cho một người (cổ)
封號 封号 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
title granted to a person (archaic)
封裝 封装
封裝塊 封装块
封裹 封裹
封鎖 封锁
封鎖線 封锁线
封閉 封闭