中文 Trung Quốc
封裝塊
封装块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viên nang
đơn vị đóng gói (ví dụ như bảng mạch)
封裝塊 封装块 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zhuang1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
capsule
encapsulated unit (e.g. circuit board)
封裹 封裹
封邑 封邑
封鎖 封锁
封閉 封闭
封閉性 封闭性
封閉性開局 封闭性开局