中文 Trung Quốc
封邑
封邑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp của lãnh thổ bởi một hoàng đế hoặc vua (cũ)
封邑 封邑 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
grant of territory by an emperor or monarch (old)
封鎖 封锁
封鎖線 封锁线
封閉 封闭
封閉性開局 封闭性开局
封開 封开
封開縣 封开县