中文 Trung Quốc
  • 封裹 繁體中文 tranditional chinese封裹
  • 封裹 简体中文 tranditional chinese封裹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quấn lên
  • để đóng gói
封裹 封裹 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 guo3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wrap up
  • to pack up