中文 Trung Quốc
封裹
封裹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quấn lên
để đóng gói
封裹 封裹 phát âm tiếng Việt:
[feng1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
to wrap up
to pack up
封邑 封邑
封鎖 封锁
封鎖線 封锁线
封閉性 封闭性
封閉性開局 封闭性开局
封開 封开