中文 Trung Quốc
封蓋
封盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cap
con dấu
bìa
để trang trải
bị chặn bắn (bóng rổ)
封蓋 封盖 phát âm tiếng Việt:
[feng1 gai4]
Giải thích tiếng Anh
cap
seal
cover
to cover
blocked shot (basketball)
封號 封号
封裝 封装
封裝塊 封装块
封邑 封邑
封鎖 封锁
封鎖線 封锁线