中文 Trung Quốc
密西西比州
密西西比州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mississippi, Hoa Kỳ
密西西比州 密西西比州 phát âm tiếng Việt:
[Mi4 xi1 xi1 bi3 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Mississippi, US state
密西西比河 密西西比河
密詔 密诏
密語 密语
密謀 密谋
密送 密送
密閉 密闭