中文 Trung Quốc
密語
密语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chuyện bí mật
mã hoá ngôn ngữ
Cypher
Mã
密語 密语 phát âm tiếng Việt:
[mi4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
secret talk
coded language
cypher
code
密談 密谈
密謀 密谋
密送 密送
密閉式循環再呼吸水肺系統 密闭式循环再呼吸水肺系统
密閉艙 密闭舱
密閉貨艙 密闭货舱