中文 Trung Quốc
密送
密送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
BCC (cho email)
Sao ẩn (đối với các thư điện tử)
密送 密送 phát âm tiếng Việt:
[mi4 song4]
Giải thích tiếng Anh
Bcc (for email)
Blind carbon copy (for email)
密閉 密闭
密閉式循環再呼吸水肺系統 密闭式循环再呼吸水肺系统
密閉艙 密闭舱
密閉門 密闭门
密集 密集
密雲 密云