中文 Trung Quốc
密詔
密诏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếu chỉ bí mật
密詔 密诏 phát âm tiếng Việt:
[mi4 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
secret imperial edict
密語 密语
密談 密谈
密謀 密谋
密閉 密闭
密閉式循環再呼吸水肺系統 密闭式循环再呼吸水肺系统
密閉艙 密闭舱