中文 Trung Quốc
密西西比河
密西西比河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Mississippi
密西西比河 密西西比河 phát âm tiếng Việt:
[Mi4 xi1 xi1 bi3 He2]
Giải thích tiếng Anh
Mississippi River
密詔 密诏
密語 密语
密談 密谈
密送 密送
密閉 密闭
密閉式循環再呼吸水肺系統 密闭式循环再呼吸水肺系统