中文 Trung Quốc
密閉
密闭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niêm phong
lớn, bịt kín
密閉 密闭 phát âm tiếng Việt:
[mi4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
sealed
airtight
密閉式循環再呼吸水肺系統 密闭式循环再呼吸水肺系统
密閉艙 密闭舱
密閉貨艙 密闭货舱
密集 密集
密雲 密云
密雲縣 密云县