中文 Trung Quốc
密謀
密谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm mưu
kế hoạch bí mật
để âm mưu
密謀 密谋 phát âm tiếng Việt:
[mi4 mou2]
Giải thích tiếng Anh
conspiracy
secret plan
to conspire
密送 密送
密閉 密闭
密閉式循環再呼吸水肺系統 密闭式循环再呼吸水肺系统
密閉貨艙 密闭货舱
密閉門 密闭门
密集 密集