中文 Trung Quốc
鞣質
鞣质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tannin
鞣質 鞣质 phát âm tiếng Việt:
[rou2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
tannin
鞣酸 鞣酸
鞥 鞥
鞦 秋
鞧 鞧
鞨 鞨
鞫 鞫