中文 Trung Quốc
鞦
秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một swing
鞦 秋 phát âm tiếng Việt:
[qiu1]
Giải thích tiếng Anh
a swing
鞦韆 秋千
鞧 鞧
鞨 鞨
鞬 鞬
鞭 鞭
鞭子 鞭子