中文 Trung Quốc
鞣酸
鞣酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tannin
鞣酸 鞣酸 phát âm tiếng Việt:
[rou2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
tannin
鞥 鞥
鞦 秋
鞦韆 秋千
鞨 鞨
鞫 鞫
鞬 鞬