中文 Trung Quốc
鞨
鞨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buskin
tên của một bộ lạc
khăn xếp
鞨 鞨 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
buskin
name of a tribe
turban
鞫 鞫
鞬 鞬
鞭 鞭
鞭打 鞭打
鞭撻 鞭挞
鞭毛 鞭毛