中文 Trung Quốc
鞧
鞧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crupper
dây đeo da
(phương ngữ) để vẽ lại
để thu nhỏ
鞧 鞧 phát âm tiếng Việt:
[qiu1]
Giải thích tiếng Anh
crupper
leather strap
(dialect) to draw back
to shrink
鞨 鞨
鞫 鞫
鞬 鞬
鞭子 鞭子
鞭打 鞭打
鞭撻 鞭挞