中文 Trung Quốc
鞣製
鞣制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tan (da)
thuộc da
鞣製 鞣制 phát âm tiếng Việt:
[rou2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to tan (leather)
tanning
鞣質 鞣质
鞣酸 鞣酸
鞥 鞥
鞦韆 秋千
鞧 鞧
鞨 鞨