中文 Trung Quốc
鞦韆
秋千
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
swing
chơi đu
trapeze
鞦韆 秋千 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
swing
seesaw
trapeze
鞧 鞧
鞨 鞨
鞫 鞫
鞭 鞭
鞭子 鞭子
鞭打 鞭打