中文 Trung Quốc
鞣
鞣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da lộn
Chamois
tannin
để tân
鞣 鞣 phát âm tiếng Việt:
[rou2]
Giải thích tiếng Anh
suede
chamois
tannin
to tan
鞣製 鞣制
鞣質 鞣质
鞣酸 鞣酸
鞦 秋
鞦韆 秋千
鞧 鞧