中文 Trung Quốc
鞡
鞡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân ấm hơn
鞡 鞡 phát âm tiếng Việt:
[la5]
Giải thích tiếng Anh
leg warmer
鞣 鞣
鞣製 鞣制
鞣質 鞣质
鞥 鞥
鞦 秋
鞦韆 秋千