中文 Trung Quốc
鞋拔子
鞋拔子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bót
鞋拔子 鞋拔子 phát âm tiếng Việt:
[xie2 ba2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
shoehorn
鞋楦 鞋楦
鞋油 鞋油
鞋襪 鞋袜
鞌 鞍
鞍 鞍
鞍前馬後 鞍前马后