中文 Trung Quốc
鞋油
鞋油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bóng giày
鞋油 鞋油 phát âm tiếng Việt:
[xie2 you2]
Giải thích tiếng Anh
shoe polish
鞋襪 鞋袜
鞋跟 鞋跟
鞌 鞍
鞍前馬後 鞍前马后
鞍山 鞍山
鞍山市 鞍山市