中文 Trung Quốc
  • 鞌 繁體中文 tranditional chinese
  • 鞍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản đồ họa của 鞍 [an1]
鞌 鞍 phát âm tiếng Việt:
  • [an1]

Giải thích tiếng Anh
  • graphic variant of 鞍[an1]