中文 Trung Quốc
鞋楦
鞋楦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giày cây
鞋楦 鞋楦 phát âm tiếng Việt:
[xie2 xuan4]
Giải thích tiếng Anh
shoe tree
鞋油 鞋油
鞋襪 鞋袜
鞋跟 鞋跟
鞍 鞍
鞍前馬後 鞍前马后
鞍山 鞍山