中文 Trung Quốc
鞍
鞍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên
鞍 鞍 phát âm tiếng Việt:
[an1]
Giải thích tiếng Anh
saddle
鞍前馬後 鞍前马后
鞍山 鞍山
鞍山市 鞍山市
鞍馬勞頓 鞍马劳顿
鞍點 鞍点
鞏 巩