中文 Trung Quốc
  • 鞍前馬後 繁體中文 tranditional chinese鞍前馬後
  • 鞍前马后 简体中文 tranditional chinese鞍前马后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện theo ở khắp mọi nơi
  • để luôn luôn có cho sb tại của beck và gọi
鞍前馬後 鞍前马后 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 qian2 ma3 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to follow everywhere
  • to always be there for sb at their beck and call