中文 Trung Quốc- 鞍前馬後
- 鞍前马后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thực hiện theo ở khắp mọi nơi
- để luôn luôn có cho sb tại của beck và gọi
鞍前馬後 鞍前马后 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to follow everywhere
- to always be there for sb at their beck and call