中文 Trung Quốc
靠近
靠近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần
để tiếp cận
靠近 靠近 phát âm tiếng Việt:
[kao4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
near
to approach
靠邊 靠边
靡 靡
靡 靡
靡有孑遺 靡有孑遗
靡爛 靡烂
靡費 靡费