中文 Trung Quốc
靡
靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí (tiền)
靡 靡 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
to waste (money)
靡 靡
靡不有初,鮮克有終 靡不有初,鲜克有终
靡有孑遺 靡有孑遗
靡費 靡费
靡靡之音 靡靡之音
面 面