中文 Trung Quốc
靡爛
靡烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục nát
mục nát
靡爛 靡烂 phát âm tiếng Việt:
[mi2 lan4]
Giải thích tiếng Anh
rotting
decaying
靡費 靡费
靡靡之音 靡靡之音
面 面
面交 面交
面值 面值
面兒 面儿