中文 Trung Quốc
靠邊
靠边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ sang một bên
để dừng lại
tránh ra!
靠邊 靠边 phát âm tiếng Việt:
[kao4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
to keep to the side
to pull over
move aside!
靡 靡
靡 靡
靡不有初,鮮克有終 靡不有初,鲜克有终
靡爛 靡烂
靡費 靡费
靡靡之音 靡靡之音