中文 Trung Quốc
靡
靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí (tiền)
lộng lẫy
đi với thời trang
không
靡 靡 phát âm tiếng Việt:
[mi3]
Giải thích tiếng Anh
extravagant
go with fashion
not
靡不有初,鮮克有終 靡不有初,鲜克有终
靡有孑遺 靡有孑遗
靡爛 靡烂
靡靡之音 靡靡之音
面 面
面世 面世