中文 Trung Quốc
靡有孑遺
靡有孑遗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả chết và người sống sót không có
靡有孑遺 靡有孑遗 phát âm tiếng Việt:
[mi3 you3 jie2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
all dead and no survivors
靡爛 靡烂
靡費 靡费
靡靡之音 靡靡之音
面世 面世
面交 面交
面值 面值