中文 Trung Quốc
非驢非馬
非驴非马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá cũng như gà
tương tự như không có gì trên trái đất
非驢非馬 非驴非马 phát âm tiếng Việt:
[fei1 lu:2 fei1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
neither fish nor fowl
resembling nothing on earth
非高峰 非高峰
非黨 非党
非黨人士 非党人士
靠不住 靠不住
靠北 靠北
靠夭 靠夭