中文 Trung Quốc- 靠北
- 靠北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (lit.) khóc trong cái chết của cha (Minnan: khàu-pē)
- (Tiếng lóng Đài Loan) để rattle
- để cá chép
- ngừng whining!
- Câm cái quái!
- chết tiệt!
- Mẹ kiếp!
靠北 靠北 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (lit.) to cry over one's dad's death (Minnan: khàu-pē)
- (Taiwan slang) to rattle on
- to carp
- stop whining!
- shut the hell up!
- fuck!
- damn!