中文 Trung Quốc
非黨人士
非党人士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên Đảng
非黨人士 非党人士 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dang3 ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
non-party member
靠 靠
靠不住 靠不住
靠北 靠北
靠山 靠山
靠山吃山,靠水吃水 靠山吃山,靠水吃水
靠岸 靠岸