中文 Trung Quốc
靠不住
靠不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đáng tin cậy
靠不住 靠不住 phát âm tiếng Việt:
[kao4 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
unreliable
靠北 靠北
靠夭 靠夭
靠山 靠山
靠岸 靠岸
靠得住 靠得住
靠攏 靠拢