中文 Trung Quốc
靠夭
靠夭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 靠腰 [kao4 yao1]
靠夭 靠夭 phát âm tiếng Việt:
[kao4 yao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 靠腰[kao4 yao1]
靠山 靠山
靠山吃山,靠水吃水 靠山吃山,靠水吃水
靠岸 靠岸
靠攏 靠拢
靠盃 靠杯
靠窗 靠窗