中文 Trung Quốc
非高峰
非高峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
off
非高峰 非高峰 phát âm tiếng Việt:
[fei1 gao1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
off-peak
非黨 非党
非黨人士 非党人士
靠 靠
靠北 靠北
靠夭 靠夭
靠山 靠山