中文 Trung Quốc
非預謀
非预谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unpremeditated
非預謀 非预谋 phát âm tiếng Việt:
[fei1 yu4 mou2]
Giải thích tiếng Anh
unpremeditated
非驢非馬 非驴非马
非高峰 非高峰
非黨 非党
靠 靠
靠不住 靠不住
靠北 靠北