中文 Trung Quốc
  • 靠 繁體中文 tranditional chinese
  • 靠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nạc chống lại hoặc trên
  • đứng bên
  • đến gần
  • phụ thuộc vào
  • tin tưởng
  • để fuck (khiếm nhã)
  • Trang phục truyền thống quân sự các phim truyền hình nơi những người biểu diễn mặc áo giáp (cũ)
靠 靠 phát âm tiếng Việt:
  • [kao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lean against or on
  • to stand by the side of
  • to come near to
  • to depend on
  • to trust
  • to fuck (vulgar)
  • traditional military costume drama where the performers wear armor (old)