中文 Trung Quốc
非都會郡
非都会郡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phi đô thị quận (Anh)
非都會郡 非都会郡 phát âm tiếng Việt:
[fei1 du1 hui4 jun4]
Giải thích tiếng Anh
non-metropolitan county (England)
非金屬 非金属
非金屬元素 非金属元素
非阿貝爾 非阿贝尔
非零 非零
非音 非音
非預謀 非预谋