中文 Trung Quốc
非金屬元素
非金属元素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phi kim (hóa học)
非金屬元素 非金属元素 phát âm tiếng Việt:
[fei1 jin1 shu3 yuan2 su4]
Giải thích tiếng Anh
nonmetal (chemistry)
非阿貝爾 非阿贝尔
非難 非难
非零 非零
非預謀 非预谋
非驢非馬 非驴非马
非高峰 非高峰