中文 Trung Quốc
非音
非音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unstressed ((linh) âm tiết)
非音 非音 phát âm tiếng Việt:
[fei1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
(ling) unstressed (syllable)
非預謀 非预谋
非驢非馬 非驴非马
非高峰 非高峰
非黨人士 非党人士
靠 靠
靠不住 靠不住