中文 Trung Quốc
非直接
非直接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián tiếp
非直接 非直接 phát âm tiếng Việt:
[fei1 zhi2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
indirect
非相對論性 非相对论性
非禮 非礼
非空 非空
非線性光學 非线性光学
非羈押性 非羁押性
非自然 非自然